HBFLEX
HBFLEX là dòng sản phẩm được khách hàng rất ưa dùng bởi hiệu quả cách nhiệt tuyệt vời, giá thành ổn định và đạt được các tiêu chuẩn quốc tế về sản phẩm cách nhiệt

ƯU ĐIỂM
Cấu trúc ô kín tuyệt đối và đồng đều giúp hệ số dẫn nhiệt K-value duy trì ổn định ở mức thấp. Bên cạnh đó, giá thành của dòng HBFLEX rất cạnh tranh và đây chính là giải pháp lý tưởng về tiết kiệm chi phí tối đa cho hệ thống HVAC công nghiệp cũng như dân dụng.
Chúng tôi tự hào với dòng sản phẩm thân thiện với môi trường. Chỉ số VOCs ở mức thấp tối đa, không bụi sợi mang lại cho người dùng không gian trong lành và thoáng đãng.

Bề mặt có cấu trúc nhẵn mịn hoạt động như lớp polyme ngăn chặn hơi ẩm thẩm thấu vào bên trong, tránh hiện tượng ăn mòn và giúp tăng tuổi thọ đường ống. Do đó không cần thêm lớp bảo vệ khi sử dụng trong nhà giúp tiết kiệm chi phí và thời gian lắp đặt.
Vô cùng linh hoạt và dẻo dai giúp sản phẩm sử dụng dễ dàng cho việc lắp đặt ở những vị trí hạn chế về không gian, những chi tiết đường ống phức tạp.
Đạt được chứng nhận chống cháy và khói theo các tiêu chuẩn quốc tế như: Class V-O của UL-94, LOI (≥ 28%) theo ASTM D2863. Sản phẩm mang đến cho khách hàng sự yên tâm và tin tưởng về mức độ an toàn, thỏa mãn các yêu cầu khắt khe về chống cháy trong các công trình và tòa nhà.
Chi tiết sản phẩm
ỐNG Dài: 1.83m |
|
Độ dày | Đường kính trong |
10 – 13 – 19 – 25 – 32 – 38 mm | Từ 6 mm đến 168 mm |
ỐNG Cuộn dài: 45m – 90m – 180m |
|
Độ dày | Đường kính trong |
10 – 13 mm | 6 – 10 – 13 mm |
TẤM Khổ rộng: 1m – 1.22m – 1.4m |
|
Độ dày | Độ dày có lớp keo |
6 – 9 – 13 – 16 – 19 – 25 – 32 – 38 – 50 mm | 6 – 9 – 13 – 16 – 19 – 25 – 32 – 38 – 50 mm |
* Lưu ý: Để đặt kích thước theo yêu cầu, quý khách vui lòng liên hệ hotline 0886 99 5959.
Đặc tính | Thông số kỹ thuật | Phương pháp kiểm tra |
Tổng quan | ||
Vật liệu Màu sắc Cấu trúc Cell Tỷ trọng (kg/m³) |
Cao su xốp gốc NBR/PVC Đen (cơ bản) & các màu khác Ô kín hoàn toàn Từ 40 đến 80 |
Với màu khác vui lòng liên hệ phòng kỹ thuật – ASTM D1667 |
Nhiệt độ làm việc | ||
Nhiệt độ làm việc tối thiểu Nhiệt độ làm việc tối đa |
-50°C +105°C |
Đối với các ứng dụng dưới -50 ° C và cao hơn + 105 ° C, vui lòng liên hệ với Đại diện dịch vụ khách hàng (CSR) của chúng tôi |
Tuổi thọ | ||
Tuổi thọ làm việc khi lắp đặt đúng tiêu chuẩn | ≥ 10 năm | |
Hệ số dẫn nhiệt | ||
K- value (W/m.K) |
0°C 20°C 40°C 0.032 0.034 0.036 |
ASTM C518 |
Tính thấm nước | ||
Hệ số thẩm thấu hơi nước Hệ số kháng hơi nước Hệ số thấm nước |
≤2.5 x 10-11 g/(m.s.Pa) |
EN 12086-13 |
Tính cháy | ||
Khả năng chống cháy |
Class C-s1,d0 (Không cháy nhỏ giọt, ít sinh khói) |
UL – 94 |
Sức khỏe | ||
TVOCs thấp REACH RosH II Anti- Microbial Fungal resistance |
ISO 16000
IEC 6231 ASTM E2180 ASTM G21 |
|
Môi trường | ||
Kháng tia UV | Để chống tia cực tím, cần có hệ thống che phủ | |
Các thông số khác | ||
Độ giảm âm |
NRC = 0,38
≤7% |
ASTM C423-17
ASTM C534 |
Đóng gói tấm
Độ dày (mm) |
Chiều dài (m) |
Diện tích/Cuộn (m2) | ||
1.0m Rộng | 1.22m Rộng | 1.40m Rộng | ||
6 | 15 | 15 | 18.3 | 21 |
10 | 10 | 10 | 12.2 | 14 |
13 | 8 | 8 | 9.76 | 11.2 |
16 | 7 | 7 | 8.54 | 9.8 |
19 | 6 | 6 | 7.32 | 8.4 |
25 | 4 | 4 | 4.88 | 5.6 |
Đóng gói sợi
Đường kính trong | Số lượng: sợi/thùng | ||||
MM | INCH |
10 mm wall |
13 mm wall |
19 mm wall |
25 mm wall |
6 | 1/4” |
144 |
90 |
42 |
32 |
10 | 3/8” | 120 | 80 | 42 | 25 |
13 | 1/2” | 100 | 70 | 36 | 20 |
16 | 5/8” | 84 | 63 | 34 | 20 |
19 | 3/4” | 68 | 56 | 30 | 20 |
22 | 7/8” | 66 | 45 | 30 | 18 |
25 | 1” | 50 | 40 | 25 | 18 |
28 | 1-1/8” | 50 | 36 | 24 | 16 |
32 | 1-1/4” | 42 | 32 | 18 | 15 |
35 | 1-3/8” | 38 | 29 | 18 | 15 |
38 | 1-1/2” | 36 | 27 | 18 | 15 |
42 | 1-5/8” | 30 | 24 | 15 | 12 |
48 | 1-7/8” | 25 | 20 |
16 |
12 |
51 | 2” | 24 | 20 | 13 | 9 |
54 | 2-1/8” | 20 | 18 | 13 | 9 |
60 | 2-3/8” | 26 | 18 | 12 | 9 |
64 | 2-1/2” | 20 | 18 | 12 | 9 |
67 | 2-5/8” | * | 18 | 11 | 9 |
76 | 3” | * | 16 | 9 | 8 |
89 | 3.-1/2” | * | * | 8 | 7 |
108 | 4-1/4” | * | * | 8 | 6 |
114 | 4-1/2” | * | * | 7 | 5 |
140 | 5-1/2” | * | * | 6 | 4 |
165 | 6-1/2” | * | * | 3 | 3 |
168 | 6-5/8” | * | * | 3 | 3 |