TPFLEX STD
TPFLEX STD là sản phẩm tiêu chuẩn được sử dụng phổ biến trong ngành HVAC, mang lại hiệu quả cách nhiệt tuyệt vời giúp tiết kiệm năng lượng. Với hệ số dẫn nhiệt (K-value) thấp và ổn định, hệ số thẩm thấu hơi nước thấp, đạt tiêu chuẩn chống cháy Class V-0 (UL 94 của Mỹ) và Class 1 (BS476 part 7 của Anh), đây là sự lựa chọn tối ưu cho quý khách hàng.
Chi tiết sản phẩm
ỐNG Dài: 2m |
|
Độ dày | Đường kính trong |
10 – 13 – 19 – 25 – 32 – 38 – 50 mm | Từ 6 mm đến 168 mm |
ỐNG Cuộn dài: 45m – 90m – 180m |
|
Độ dày | Đường kính trong |
10 – 13 mm | 6 – 10 – 13 mm |
TẤM Khổ rộng: 1m – 1.22m – 1.4m |
|
Độ dày | Độ dày có lớp keo |
6 – 10 – 13 – 16 – 19 – 25 – 32 – 38 – 50 mm | 6 – 10 – 13 – 16 – 19 – 25 – 32 – 38 – 50 mm |
*Lưu ý: Để đặt kích thước theo yêu cầu, quý khách vui lòng liên hệ hotline 0886 99 5959.
Đặc tính | Thông số kỹ thuật | Phương pháp kiểm tra |
Tổng quan | ||
Vật liệu Màu sắc Cấu trúc Cell Tỷ trọng (kg/m³) |
Cao su xốp gốc NBR Đen (cơ bản) & các màu khác Ô kín hoàn toàn Từ 40 đến 80 |
Nếu lựa chọn màu khác, xin hãy liên hệ với bộ phận CSR của chúng tôi – ASTM D1667 |
Nhiệt độ làm việc | ||
Nhiệt độ làm việc tối thiểu Nhiệt độ làm việc tối đa |
-50°C +105°C |
Nếu dùng với nhiệt độ dưới -50°C và cao hơn +105°C, xin hãy liên hệ với bộ phận CSR của chúng tôi |
Tuổi thọ | ||
Tuổi thọ làm việc khi lắp đặt đúng tiêu chuẩn | ≥ 10 năm | |
Hệ số dẫn nhiệt | ||
K- value (W/m.K) |
0°C 20°C-24°C 40°C 0.032 0.033 0.035 |
ASTM C518 |
Tính thấm nước | ||
Hệ số thẩm thấu hơi nước Hệ số kháng hơi nước Hệ số thấm nước |
≤2.5 x 10-11 g/(m.s.Pa) |µ≥30,000 (có nhôm) µ≥10,000 (không nhôm) ≤0.1% (theo thể tích) |
EN 12086-13 |
Tính cháy | ||
Khả năng chống cháy |
Class V-0 (Tự dập tắt, không cháy nhỏ giọt) Class 1 |
UL – 94 BS476 part 7 |
Sức khỏe | ||
TVOCs thấp REACH RosH II Anti- Microbial Fungal resistance |
ISO 16000
IEC 6231 ASTM E2180 ASTM G21 |
|
Môi trường | ||
Kháng tia UV | Để chống tia cực tím, cần có hệ thống che phủ | |
Các thông số khác | ||
Độ giảm âm |
NRC = 0,4 (25mm)
≤7% |
ASTM C423-17
ASTM C534 |
Đóng gói tấm
Độ dày (mm) |
Chiều dài (m) |
Diện tích/Cuộn (m2) | ||
1.0m Rộng | 1.22m Rộng | 1.40m Rộng | ||
6 | 15 | 15 | 18.3 | 21 |
10 | 10 | 10 | 12.2 | 14 |
13 | 8 | 8 | 9.76 | 11.2 |
16 | 7 | 7 | 8.54 | 9.8 |
19 | 6 | 6 | 7.32 | 8.4 |
25 | 4 | 4 | 4.88 | 5.6 |
32 | 3 | 3 | 3.66 | 4.2 |
38 | 3 | 3 | 3.66 | 4.2 |
50 | 2.5 | 2.5 | 3.05 | 3.5 |
Đóng gói sợi
Đường kính trong |
Số lượng: sợi/thùng
|
||||||||
MM | INCH |
06 mm Dày |
10 mm Dày |
13 mm Dày |
19 mm Dày |
25 mm Dày |
32 mm Dày |
38 mm Dày |
50 mm Dày |
6 | 1/4” |
250 |
169 |
110 |
51 |
30 |
18 |
* |
* |
10 | 3/8” | 200 | 132 | 90 | 49 | 30 | 18 | 10 | * |
13 | 1/2” | 150 | 100 | 72 | 39 | 25 | 16 | * | * |
16 | 5/8” | 120 | 90 | 64 | 37 | 23 | 16 | 9 | * |
19 | 3/4” | 81 | 60 | 32 | 23 | 16 | * | * | |
22 | 7/8” | 64 | 48 | 30 | 18 | 12 | 9 | 6 | |
25 | 1” | 56 | 42 | 25 | 18 | 12 | * | * | |
28 | 1-1/8” | 50 | 39 | 22 | 16 | 12 | 8 | 5 | |
32 | 1-1/4” | 42 | 33 | 20 | 16 | 10 | 8 | 5 | |
35 | 1-3/8” | 36 | 30 | 18 | 15 | 10 | 8 | 5 | |
38 | 1-1/2” | 36 | 28 | 18 | 12 | 9 | 8 | * | |
42 | 1-5/8” | 35 | 26 | 18 | 12 | 9 | 6 | 4 | |
48 | 1-7/8” | 30 | 24 |
15 |
12 | 8 | 6 | 4 | |
51 | 2” | 30 | 22 | 15 | 11 | 8 | 6 | * | |
54 | 2-1/8” | 30 | 22 | 14 | 10 | 7 | 6 | 4 | |
60 | 2-3/8” | 27 | 19 | 12 | 9 | 6 | 6 | 4 | |
64 | 2-1/2” | 26 | 18 | 12 | 9 | 6 | * | 4 | |
67 | 2-5/8” | 18 | 18 | 12 | 8 | 6 | 5 | 4 | |
76 | 3” | 18 | 16 | 12 | 8 | 6 | 4 | 3 | |
89 | 3.-1/2” | 18 | 14 | 10 | 6 | 5 | 4 | 2 | |
108 | 4-1/4” | 9 | 8 | 6 | 4 | 3 | 2 | ||
114 | 4-1/2” | 11 | 9 | 6 | 5 | 4 | 3 | 2 | |
140 | 5-1/2” | 8 | 6 | 4 | 4 | 3 | 2 | ||
165 | 6-1/2” | 7 | 3 | 3 | 2 | 2 | |||
168 | 6-5/8” | 3 | 3 | 2 | 2 | 2 |