TPFLEX STD
TPFLEX STD là sản phẩm tiêu chuẩn được sử dụng phổ biến trong ngành HVAC, mang lại hiệu quả cách nhiệt tuyệt vời giúp tiết kiệm năng lượng. Với hệ số dẫn nhiệt (K-value) thấp và ổn định, hệ số thẩm thấu hơi nước thấp, đạt tiêu chuẩn chống cháy Class V-0 theo UL 94 của Mỹ, đây là sự lựa chọn tối ưu cho quý khách hàng.

ƯU ĐIỂM
Cấu trúc ô kín tuyệt đối và đồng đều giúp hệ số dẫn nhiệt K-value duy trì ổn định ở mức thấp. Đây là điều kiện lý tưởng giúp tiết kiệm năng lượng trên đường ống, giảm chi phí vận hành cho hệ thống.
Chúng tôi tự hào với dòng sản phẩm thân thiện với môi trường. Chỉ số VOCs ở mức thấp tối đa, không bụi sợi mang lại cho người dùng không gian trong lành và thoáng đãng.

Bề mặt có cấu trúc nhẵn mịn hoạt động như lớp polyme ngăn chặn hơi ẩm thẩm thấu vào bên trong, tránh hiện tượng ăn mòn và giúp tăng tuổi thọ đường ống. Do đó không cần thêm lớp bảo vệ khi sử dụng trong nhà giúp tiết kiệm chi phí và thời gian lắp đặt.
Sự linh hoạt và dẻo dai của sản phẩm giúp lắp đặt dễ dàng ở những vị trí hạn chế về không gian, những chi tiết đường ống phức tạp.
Đạt được chứng nhận chống cháy và khói của các tổ chức uy tín trên thế giới: Class V-O của UL-94…. Sản phẩm mang đến cho khách hàng sự yên tâm và tin tưởng về mức độ an toàn, thỏa mãn các yêu cầu khắt khe về chống cháy trong các công trình và tòa nhà.
Chi tiết sản phẩm
ỐNG Dài: 2m |
|
Độ dày | Đường kính trong |
10 – 13 – 19 – 25 – 32 – 38 – 50 mm | Từ 6 mm đến 168 mm |
ỐNG Cuộn dài: 45m – 90m – 180m |
|
Độ dày | Đường kính trong |
10 – 13 mm | 6 – 10 – 13 mm |
TẤM Khổ rộng: 1m – 1.22m – 1.4m |
|
Độ dày | Độ dày có lớp keo |
6 – 9 – 13 – 16 – 19 – 25 – 32 – 38 – 50 mm | 6 – 9 – 13 – 16 – 19 – 25 – 32 – 38 – 50 mm |
*Lưu ý: Để đặt kích thước theo yêu cầu, quý khách vui lòng liên hệ hotline 0886 99 5959.
Đặc tính | Thông số kỹ thuật | Phương pháp kiểm tra |
Tổng quan | ||
Vật liệu Màu sắc Cấu trúc Cell Tỷ trọng (kg/m³) |
Cao su xốp gốc NBR/PVC Đen (cơ bản) & các màu khác Ô kín hoàn toàn Từ 40 đến 80 |
Với màu khác vui lòng liên hệ phòng kỹ thuật – ASTM D1667 |
Nhiệt độ làm việc | ||
Nhiệt độ làm việc tối thiểu Nhiệt độ làm việc tối đa |
-50°C +105°C |
Đối với các ứng dụng dưới -50 ° C và cao hơn + 105 ° C, vui lòng liên hệ với Đại diện dịch vụ khách hàng (CSR) của chúng tôi |
Tuổi thọ | ||
Tuổi thọ làm việc khi lắp đặt đúng tiêu chuẩn | ≥ 10 năm | |
Hệ số dẫn nhiệt | ||
K- value (W/m.K) |
0°C 20°C 40°C 0.033 0.035 0.037 |
ASTM C177 ASTM C518 |
Tính thấm nước | ||
Hệ số thẩm thấu hơi nước Hệ số kháng hơi nước Hệ số thấm nước |
≤2.5 x 10-11 g/(m.s.Pa) |
EN 12086-13 |
Tính cháy | ||
Khả năng chống cháy |
Class O (Không cháy lan) |
BS476 Part 6 & 7 UL – 94 |
Sức khỏe | ||
TVOCs thấp REACH RosH II Anti- Microbial Fungal resistance |
ISO 16000
IEC 6231 ASTM E2180 ASTM G21 |
|
Môi trường | ||
Kháng tia UV | Để chống tia cực tím, cần có hệ thống che phủ | |
Các thông số khác | ||
Độ giảm âm |
NRC = 0,4
≤7% |
ASTM C423-17
ASTM C534 |
Đóng gói tấm
Độ dày (mm) |
Khổ rộng (m) |
Diện tích/Cuộn (m2) | ||
1.0m Rộng | 1.22m Rộng | 1.40m Rộng | ||
6 | 15 | 15 | 18.3 | 21 |
10 | 10 | 10 | 12.2 | 14 |
13 | 8 | 8 | 9.76 | 11.2 |
16 | 7 | 7 | 8.54 | 9.8 |
19 | 6 | 6 | 7.32 | 8.4 |
25 | 4 | 4 | 4.88 | 5.6 |
32 | 3 | 3 | 3.66 | 4.2 |
38 | 3 | 3 | 3.66 | 4.2 |
50 | 2.5 | 2.5 | 3.05 | 3.5 |
Đóng gói sợi
Đường kính trong |
Số lượng: sợi/thùng | |||||||
MM | INCH |
10 mm Dày |
13 mm Dày |
19 mm Dày |
25 mm Dày |
32 mm Dày |
38 mm Dày |
50 mm Dày |
6 | 1/4” |
144 |
90 |
42 |
32 |
* |
* |
* |
10 | 3/8” | 120 | 80 | 42 | 25 | 20 | 10 | * |
13 | 1/2” | 100 | 70 | 36 | 20 | 18 | 10 | * |
16 | 5/8” | 84 | 63 | 34 | 20 | 16 | 9 | * |
19 | 3/4” | 68 | 56 | 30 | 20 | 16 | 9 | * |
22 | 7/8” | 66 | 45 | 30 | 18 | 12 | 9 | 6 |
25 | 1” | 50 | 40 | 25 | 18 | 12 | 8 | 6 |
28 | 1-1/8” | 50 | 36 | 24 | 16 | 12 | 8 | 5 |
32 | 1-1/4” | 42 | 32 | 18 | 15 | 10 | 8 | 4 |
35 | 1-3/8” | 38 | 29 | 18 | 15 | 10 | 8 | 4 |
38 | 1-1/2” | 36 | 27 | 18 | 15 | 10 | 6 | 4 |
42 | 1-5/8” | 30 | 24 | 15 | 12 | 9 | 6 | 4 |
48 | 1-7/8” | 25 | 20 |
16 |
12 | 6 | 6 | 4 |
51 | 2” | 24 | 20 | 13 | 9 | 8 | 5 | 4 |
54 | 2-1/8” | 20 | 18 | 13 | 9 | 8 | 5 | 4 |
60 | 2-3/8” | 26 | 18 | 12 | 9 | 7 | 4 | 4 |
64 | 2-1/2” | 20 | 18 | 12 | 9 | 7 | 4 | 4 |
67 | 2-5/8” | * | 18 | 11 | 9 | 7 | 4 | 4 |
76 | 3” | * | 16 | 9 | 8 | 6 | 4 | 3 |
89 | 3.-1/2” | * | * | 8 | 7 | 6 | 4 | 3 |
108 | 4-1/4” | * | * | 8 | 6 | 4 | 3 | 3 |
114 | 4-1/2” | * | * | 7 | 5 | 4 | 3 | 3 |
140 | 5-1/2” | * | * | 6 | 4 | 4 | 3 | 2 |
165 | 6-1/2” | * | * | 3 | 3 | 2 | 2 | 2 |
168 | 6-5/8” | * | * | 3 | 3 | 2 | 2 | 2 |