Hỗ trợ
Hỗ trợ kỹ thuật
Tham số hệ thống
| Độ ẩm tương đối (%) * Ví dụ: 60% đến 85% | |
| Nhiệt độ môi trường (oC) * Ví dụ: 35 oC | |
| Nhiệt độ trong ống (oC) * Ví dụ: 7 oC | |
| Hệ số đối lưu (h) + Đối lưu thấp: 6.0 - 8.0 + Đối lưu trung bình: 9.0 - 11.0 + Đối lưu cưỡng bức: 12.0 - 96.0 | |
| Độ dẫn nhiệt (W/m.K) | |
| Đường kính ống (mm) |
đến
|

| Bảng kết quả độ dày bảo ôn cách nhiệt tối thiểu |
Tham số hệ thống
| Độ ẩm tương đối (%) * Ví dụ: 60% đến 85% |
đến
|
| Nhiệt độ môi trường (oC) * Ví dụ: 35 oC | |
| Nhiệt độ trong ống (oC) * Ví dụ: 15 oC | |
| Hệ số đối lưu (h) + Đối lưu thấp: 6.0 - 8.0 + Đối lưu trung bình: 8.0 - 9.0 + Đối lưu cưỡng bức: 12.0 - 96.0 | |
| Độ dẫn nhiệt (W/m.K) |

| Bảng kết quả độ dày bảo ôn cách nhiệt tối thiểu |
Tham số hệ thống
| Độ ẩm tương đối (%) * Ví dụ: 60% đến 85% | |
| Nhiệt độ môi trường (oC) * Ví dụ: 35 oC | |
| Nhiệt độ trong ống (oC) * Ví dụ: 7 oC | |
| Hệ số đối lưu (h) + Đối lưu thấp: 6.0 - 8.0 + Đối lưu trung bình: 9.0 - 11.0 + Đối lưu cưỡng bức: 12.0 - 96.0 | |
| Độ dẫn nhiệt (W/m.K) | |
| Đường kính ống (mm) |
|
| Độ dày từ 0.0mm đến |

Tham số hệ thống
| Độ ẩm tương đối (%) * Ví dụ: 60% đến 85% | |
| Nhiệt độ môi trường (oC) * Ví dụ: 35 oC | |
| Nhiệt độ trong ống (oC) * Ví dụ: 7 oC | |
| Hệ số đối lưu (h) + Đối lưu thấp: 6.0 - 8.0 + Đối lưu trung bình: 9.0 - 11.0 + Đối lưu cưỡng bức: 12.0 - 96.0 | |
| Độ dẫn nhiệt (W/m.K) | |
| Độ dày từ 0.0mm đến |

Ống Gió Hộp
Tính chiều dài tiêu âm, chỉ biết độ ồn chung sau bọc
Chiều dày
Chiều rộng
m
Chiều cao
m
Số cạnh bọc
Độ ồn hiện tại
| 125 | 250 | 500 | 1000 | 2000 | 4000 | 8000 | Hz |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| dB | |||||||
| dB(A) |
| dB | |
| dB(A) |
| 125 | 250 | 500 | 1000 | 2000 | 4000 | 8000 | Hz |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| dB(A) | |||||||
| dB |
| dB(A) | |
| dB |
Tính chiều dài tiêu âm, biết độ ồn từng quãng tám sau bọc
Chiều dày
Chiều rộng
m
Chiều cao
m
Số cạnh bọc
Độ ồn hiện tại
| 125 | 250 | 500 | 1000 | 2000 | 4000 | 8000 | Hz |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| dB | |||||||
| dB(A) |
| dB | |
| dB(A) |
| 125 | 250 | 500 | 1000 | 2000 | 4000 | 8000 | Hz |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| dB(A) | |||||||
| dB |
| dB(A) | |
| dB |
Độ ồn yêu cầu sau bọc
| 125 | 250 | 500 | 1000 | 2000 | 4000 | 8000 | Hz |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| dB | |||||||
| dB(A) |
| dB | |
| dB(A) |
| 125 | 250 | 500 | 1000 | 2000 | 4000 | 8000 | Hz |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| dB(A) | |||||||
| dB |
| dB(A) | |
| dB |
Tính độ ồn sau bọc , biết chiều dài tiêu âm
Chiều dày
Chiều rộng
m
Chiều cao
m
Số cạnh bọc
Độ ồn hiện tại
| 125 | 250 | 500 | 1000 | 2000 | 4000 | 8000 | Hz |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| dB | |||||||
| dB(A) |
| dB | |
| dB(A) |
| 125 | 250 | 500 | 1000 | 2000 | 4000 | 8000 | Hz |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| dB(A) | |||||||
| dB |
| dB(A) | |
| dB |
Ống Gió Tròn
Tính chiều dài tiêu âm, chỉ biết độ ồn chung sau bọc
Chiều dày
Đường kính trong ống
m
Độ ồn hiện tại
| 125 | 250 | 500 | 1000 | 2000 | 4000 | 8000 | Hz |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| dB | |||||||
| dB(A) |
| dB | |
| dB(A) |
| 125 | 250 | 500 | 1000 | 2000 | 4000 | 8000 | Hz |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| dB(A) | |||||||
| dB |
| dB(A) | |
| dB |
Độ ồn chung sau bọc
dB
Tính chiều dài tiêu âm, biết độ ồn từng quãng tám sau bọc
Chiều dày
Đường kính trong ống
m
Độ ồn hiện tại
| 125 | 250 | 500 | 1000 | 2000 | 4000 | 8000 | Hz |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| dB | |||||||
| dB(A) |
| dB | |
| dB(A) |
| 125 | 250 | 500 | 1000 | 2000 | 4000 | 8000 | Hz |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| dB(A) | |||||||
| dB |
| dB(A) | |
| dB |
Độ ồn yêu cầu sau bọc
| 125 | 250 | 500 | 1000 | 2000 | 4000 | 8000 | Hz |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| dB | |||||||
| dB(A) |
| dB | |
| dB(A) |
| 125 | 250 | 500 | 1000 | 2000 | 4000 | 8000 | Hz |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| dB(A) | |||||||
| dB |
| dB(A) | |
| dB |
Tính độ ồn sau bọc , biết chiều dài tiêu âm
Chiều dày
Đường kính trong ống
m
Độ ồn hiện tại
| 125 | 250 | 500 | 1000 | 2000 | 4000 | 8000 | Hz |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| dB | |||||||
| dB(A) |
| dB | |
| dB(A) |
| 125 | 250 | 500 | 1000 | 2000 | 4000 | 8000 | Hz |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| dB(A) | |||||||
| dB |
| dB(A) | |
| dB |


