TPFLEX CLASS 0
Với nỗ lực nghiên cứu và phát triển không ngừng, chúng tôi đã cho ra thị trường dòng sản phẩm cao cấp TPFLEX CLASS 0. Trải qua nhiều phương pháp thử chống cháy nghiêm ngặt và khắt khe của Anh,sản phẩm đã đạt chứng nhận Class 0 của BS476 part 6&7,đạt Class C-s2-d0 của EN13501.

ƯU ĐIỂM
Cấu trúc ô kín tuyệt đối và đồng đều giúp hệ số dẫn nhiệt K-value duy trì ổn định ở mức thấp. Đây là điều kiện lý tưởng giúp tiết kiệm năng lượng trên đường ống, giảm chi phí vận hành cho hệ thống.
Chúng tôi tự hào về dòng sản phẩm thân thiện với môi trường. Chỉ số VOCs ở mức thấp tối đa, không bụi sợi. Ngoài ra, với gốc Clorua, sản phẩm còn mang tới công nghệ ngăn chặn phát triển của nấm mốc và vi khuẩn mang lại cho người dùng không gian trong lành và thoáng đãng.

Bề mặt có cấu trúc nhẵn mịn hoạt động như lớp polyme ngăn chặn hơi ẩm thẩm thấu vào bên trong, tránh hiện tượng ăn mòn và giúp tăng tuổi thọ đường ống. Do đó không cần thêm lớp bảo vệ khi sử dụng trong nhà giúp tiết kiệm chi phí và thời gian lắp đặt.
Sự linh hoạt và dẻo dai của sản phẩm giúp lắp đặt dễ dàng ở những vị trí hạn chế về không gian, những chi tiết đường ống phức tạp.
Dòng sản phẩm TPFLEX Class O đạt chứng nhận Class O theo BS476 part 6&7 của Anh, Class C-s2-d0 theo EN13501 của châu Âu. Theo đó, chỉ số cháy lan và khói cực thấp mang đến cho khách hàng sự yên tâm và tin tưởng về mức độ an toàn tuyệt đối của sản phẩm, thỏa mãn các yêu cầu khắt khe về chống cháy trong các công trình và tòa nhà.
Chi tiết sản phẩm
ỐNG Dài: 2m |
|
Độ dày | Đường kính trong |
10 – 13 – 19 – 25 – 32 – 38 – 50 mm | Từ 6 mm đến 168 mm |
ỐNG Cuộn dài: 45m – 90m – 180m |
|
Độ dày | Đường kính trong |
10 – 13 mm | 6 – 10 – 13 mm |
TẤM Khổ rộng: 1m – 1.22m – 1.4m |
|
Độ dày | Độ dày có lớp keo |
6 – 9 – 13 – 16 – 19 – 25 – 32 – 38 – 50 mm | 6 – 9 – 13 – 16 – 19 – 25 – 32 – 38 – 50 mm |
*Lưu ý: Để đặt kích thước theo yêu cầu, quý khách vui lòng liên hệ hotline 0886 99 5959.
Đặc tính | Thông số | Phương pháp kiểm tra |
Tổng quan | ||
Vật liệu Màu sắc Cấu trúc Cell Tỷ trọng (kg/m³) |
Cao su xốp gốc NBR/PVC Đen (cơ bản) & các màu khác Ô kín hoàn toàn Từ 40 đến 80 |
Với màu khác vui lòng liên hệ phòng kỹ thuật – ASTM D1667 |
Nhiệt độ làm việc | ||
Nhiệt độ làm việc tối thiểu Nhiệt độ làm việc tối đa |
-50°C +105°C |
Đối với các ứng dụng dưới -50 ° C và cao hơn + 105 ° C, vui lòng liên hệ với Đại diện dịch vụ khách hàng (CSR) của chúng tôi |
Tuổi thọ | ||
Tuổi thọ làm việc khi lắp đặt đúng tiêu chuẩn | ≥ 10 năm | |
Hệ số dẫn nhiệt | ||
K- value (W/m.K) |
0°C 20°C 40°C 0.033 0.035 0.037 |
ASTM C177 ASTM C518 |
Tính thấm nước | ||
Hệ số thẩm thấu hơi nước Hệ số kháng hơi nước Hệ số thấm nước |
| ≤2.5 x 10-11 g/(m.s.Pa) |
EN 12086-13 |
Tính cháy | ||
Khả năng chống cháy |
Class O (Không cháy lan) |
BS476 Part 6 & 7 UL – 94 |
Sức khỏe | ||
TVOCs thấp REACH RosH II Anti- Microbial Fungal resistance |
ISO 16000
IEC 6231 ASTM E2180 ASTM G21 |
|
Môi trường | ||
Kháng tia UV | Để chống tia cực tím, cần có hệ thống che phủ | |
Thông số khác | ||
Độ giảm âm Tính linh hoạt Độ ổn định nhiệt (% co ngót) ở 104ºC trong 7 ngày |
NRC = 0,38
≤7% |
ASTM C423-17
ASTM C534 |
Đóng gói tấm
Độ dày (mm) |
Chiều dài (m) |
Diện tích/Cuộn (m2) | ||
1.0m Rộng | 1.22m Rộng | 1.40m Rộng | ||
6 | 15 | 15 | 18.3 | 21 |
10 | 10 | 10 | 12.2 | 14 |
13 | 8 | 8 | 9.76 | 11.2 |
16 | 7 | 7 | 8.54 | 9.8 |
19 | 6 | 6 | 7.32 | 8.4 |
25 | 4 | 4 | 4.88 | 5.6 |
32 | 3 | 3 | 3.66 | 4.2 |
38 | 3 | 3 | 3.66 | 4.2 |
50 | 2.5 | 2.5 | 3.05 | 3.5 |
Đóng gói sợi
Đường kính trong |
Số lượng: sợi/thùng | |||||||
MM | INCH |
10 mm Dày |
13 mm Dày |
19 mm Dày |
25 mm Dày |
32 mm Dày |
38 mm Dày |
50 mm Dày |
6 | 1/4” |
144 |
90 |
42 |
32 |
* |
* |
* |
10 | 3/8” | 120 | 80 | 42 | 25 | 20 | 10 | * |
13 | 1/2” | 100 | 70 | 36 | 20 | 18 | 10 | * |
16 | 5/8” | 84 | 63 | 34 | 20 | 16 | 9 | * |
19 | 3/4” | 68 | 56 | 30 | 20 | 16 | 9 | * |
22 | 7/8” | 66 | 45 | 30 | 18 | 12 | 9 | 6 |
25 | 1” | 50 | 40 | 25 | 18 | 12 | 8 | 6 |
28 | 1-1/8” | 50 | 36 | 24 | 16 | 12 | 8 | 5 |
32 | 1-1/4” | 42 | 32 | 18 | 15 | 10 | 8 | 4 |
35 | 1-3/8” | 38 | 29 | 18 | 15 | 10 | 8 | 4 |
38 | 1-1/2” | 36 | 27 | 18 | 15 | 10 | 6 | 4 |
42 | 1-5/8” | 30 | 24 | 15 | 12 | 9 | 6 | 4 |
48 | 1-7/8” | 25 | 20 |
16 |
12 | 6 | 6 | 4 |
51 | 2” | 24 | 20 | 13 | 9 | 8 | 5 | 4 |
54 | 2-1/8” | 20 | 18 | 13 | 9 | 8 | 5 | 4 |
60 | 2-3/8” | 26 | 18 | 12 | 9 | 7 | 4 | 4 |
64 | 2-1/2” | 20 | 18 | 12 | 9 | 7 | 4 | 4 |
67 | 2-5/8” | * | 18 | 11 | 9 | 7 | 4 | 4 |
76 | 3” | * | 16 | 9 | 8 | 6 | 4 | 3 |
89 | 3.-1/2” | * | * | 8 | 7 | 6 | 4 | 3 |
108 | 4-1/4” | * | * | 8 | 6 | 4 | 3 | 3 |
114 | 4-1/2” | * | * | 7 | 5 | 4 | 3 | 3 |
140 | 5-1/2” | * | * | 6 | 4 | 4 | 3 | 2 |
165 | 6-1/2” | * | * | 3 | 3 | 2 | 2 | 2 |
168 | 6-5/8” | * | * | 3 | 3 | 2 | 2 | 2 |